Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QST

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480201 Cao đẳng Công nghệ thông tin A00; A01 17.00
2 52510401_CLC Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) A00; B00; D07; D90 19.25
3 D510401_CLC Công nghệ kỹ thuật Hoá học: Chương trình chât lượng cao A00; B00; D07 19.25
4 D510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00; B00 21.75
5 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 21.75
6 D420201 Công nghệ Sinh học A00; B00 23.00
7 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D90 23.00
8 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D08 23.00
9 52480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA A00; A01; D07; D08 20.00
10 52480201_TT Công nghệ thông tin (Tiên tiến): Chương trình tiên tiến hợp tác với trường ĐH Portland, Hoa Kỳ A00; A01; D07; D08 22.00
11 52480201_VP Công nghệ thông tin (Việt - Pháp): Chương trình đào tạo hợp tác đại học Claude Bernard Lyon 1, Pháp A00; A01; D07; D08 17.00
12 D440228 Hải dương học A00 18.00
13 D440228 Hải dương học B00 20.00
14 52440228 Hải dương học D90 0.00
15 D440112 Hoá học A00 22.75
16 D440112 Hoá học B00 23.75
17 52440112 Hóa học D07; D90 0.00
18 52440112_VP Hoá học (Việt - Pháp): hợp tác đại học Maine, Pháp A00; B00; D07; D90 0.00
19 D440301 Khoa hoc Môi trường A00; B00 20.75
20 52440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; D90 20.75
21 D430122 Khoa học Vật liệu A00; B00 20.00
22 52430122 Khoa học vật liệu A00; A01; B00; D90 20.00
23 D520402 Kỹ thuật hạt nhân A00 23.00
24 52520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; A02; D90 23.00
25 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 22.00
26 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D90 22.00
27 D480201_VP Ngành công nghệ thông tin: Chương trình liên kết với đại học Claude Bernard Lyon 1 A00; A01 17.00
28 D480201_CLC Ngành công nghệ thông tin: Chương trình theo chuân kiêm định quốc tế A00; A01 20.00
29 D480201_TT Ngành công nghệ thông tin: Chương trình tiên tiến A00; A01 22.00
30 D480201 Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin A00; A01 23.00
31 D420101 Sinh học B00 20.50
32 52420101 Sinh học B00; D90 20.50
33 D460101 Toán học A00; A01 20.00
34 52460101 Toán học A00; A01; D90 20.00
35 D440102 Vật lý học A00; A01 20.00
36 52440102 Vật lý học A00; A01; D90 20.00
37 D440201 Địa chất học A00; B00 19.00
38 52440201 Địa chất học A00; B00; D90 19.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo