Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền

Mã trường: HBT

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 607 Ảnh báo chí VNKS 20.00
2 607 Ảnh báo chí VNKA 19.00
3 607 Ảnh báo chí VNKT 20.00
4 602 Báo chí VNKS 21.50
5 602 Báo chí VNKA 19.50
6 602 Báo chí VNKT 21.00
7 536 Chính sách công VTD 19.75
8 536 Chính sách công VTA 19.00
9 536 Chính sách công VTS 19.00
10 531 Chính trị phát triển VTD 19.50
11 531 Chính trị phát triển VTA 18.50
12 531 Chính trị phát triển VTS 19.00
13 525 Chủ nghĩa xã hội khoa học VTD 18.00
14 525 Chủ nghĩa xã hội khoa học VTA 17.50
15 525 Chủ nghĩa xã hội khoa học VTS 17.50
16 D760101 Công tác xã hội VTD 22.00
17 D760101 Công tác xã hội VTA 22.00
18 D760101 Công tác xã hội VTS 21.50
19 52760101 Công tác xã hội C03 21.50
20 52760101 Công tác xã hội C04; D01 22.00
21 52760101 Công tác xã hội C14 0.00
22 537 Khoa học quản lý nhà nước VTD 21.00
23 537 Khoa học quản lý nhà nước VTA 19.75
24 537 Khoa học quản lý nhà nước VTS 20.00
25 526 Kinh tế chính trị VTD 21.00
26 526 Kinh tế chính trị VTA 19.00
27 526 Kinh tế chính trị VTS 19.50
28 52220310 Lịch sử C00 23.50
29 52220310 Lịch sử C03; D14 18.50
30 52220310 Lịch sử C19 0.00
31 D220310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam VST 18.50
32 D220310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam VSA 18.50
33 D220310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam VSD 23.50
34 603 Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí M19 19.00
35 603 Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí M18; M21 20.00
36 603 Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí M20 0.00
37 600 Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử M14 21.00
38 600 Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử M15 19.50
39 600 Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử M17 21.50
40 600 Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử M16 0.00
41 606 Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình M24 0.00
42 606 Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình M22; M23; M25 19.00
43 536 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công D01; C03 19.00
44 536 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công C04 19.75
45 536 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công C14 0.00
46 531 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển C03 19.00
47 531 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển D01 18.50
48 531 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển C04 19.50
49 531 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển C14 0.00
50 537 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước C03 20.00
51 537 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước D01 19.75
52 537 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước C04 21.00
53 537 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước C14 0.00
54 530 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa C03 19.00
55 530 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa D01 18.50
56 530 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa C04 20.00
57 530 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa C14 0.00
58 532 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội C03 20.25
59 532 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội D01 20.50
60 532 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội C04 21.00
61 532 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội C14 0.00
62 533 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01; C03 17.50
63 533 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh C04 18.50
64 533 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh C14 0.00
65 535 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển D01; C03 19.50
66 535 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển C04 20.50
67 535 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển C14 0.00
68 526 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị C03 19.50
69 526 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị D01 19.00
70 526 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị C04 21.00
71 526 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị C14 0.00
72 528 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế và quản lý (chất lượng cao) C03; C04; C14; D01 0.00
73 527 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế D01; C03 21.25
74 527 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế C04 22.75
75 527 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế C14 0.00
76 615 Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01 30.00
77 615 Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D14; D15 30.50
78 615 Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D11 0.00
79 616 Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Truyền thông marketing (Chất lượng cao) D01; D11; D14; D15 0.00
80 614 Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) D01; D11; D14; D15 0.00
81 612 Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01; D14 29.25
82 612 Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D15 29.50
83 612 Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D11 0.00
84 525 Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học C14 0.00
85 525 Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học D01; C03 17.50
86 525 Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học C04 18.00
87 524 Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin D01; C03 17.50
88 524 Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin C04 19.00
89 524 Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin C14 0.00
90 D220201 Ngôn ngữ Anh AVD 29.00
91 D220201 Ngôn ngữ Anh AVT 29.50
92 D220201 Ngôn ngữ Anh AVS 29.00
93 52220201 Ngôn ngữ Anh D11 0.00
94 52220201 Ngôn ngữ Anh D14; D15 29.00
95 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 29.50
96 D360708 Quan hệ công chúng AVD 30.50
97 D360708 Quan hệ công chúng AVT 30.00
98 D360708 Quan hệ công chúng AVS 30.50
99 610 Quan hệ quốc tế AVD 29.50
100 610 Quan hệ quốc tế AVT 29.25
101 610 Quan hệ quốc tế AVS 29.25
102 530 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa VTD 20.00
103 530 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa VTA 18.50
104 530 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa VTS 19.00
105 527 Quản lý kinh tế VTD 22.75
106 527 Quản lý kinh tế VTA 21.25
107 527 Quản lý kinh tế VTS 21.25
108 532 Quản lý xã hội VTD 21.00
109 532 Quản lý xã hội VTA 20.50
110 532 Quản lý xã hội VTS 20.25
111 D320110 Quảng cáo AVT 28.50
112 D320110 Quảng cáo AVD 28.50
113 D320110 Quảng cáo AVS 28.50
114 52320110 Quảng cáo D01; D14; D15 28.50
115 52320110 Quảng cáo D11 0.00
116 606 Quay phim truyền hình VNKS 19.00
117 606 Quay phim truyền hình VNKA 19.00
118 606 Quay phim truyền hình VNKT 19.00
119 D220301 Triết học Mác-Lênin VTD 19.00
120 D220301 Triết học Mác-Lênin VTA 17.50
121 D220301 Triết học Mác-Lênin VTS 17.50
122 533 Tư tưởng Hồ Chí Minh VTD 18.50
123 533 Tư tưởng Hồ Chí Minh VTA 17.50
124 533 Tư tưởng Hồ Chí Minh VTS 17.50
125 535 Văn hóa phát triển VTD 20.50
126 535 Văn hóa phát triển VTA 19.50
127 535 Văn hóa phát triển VTS 19.50
128 D310301 Xã hội học VTD 22.00
129 D310301 Xã hội học VTA 20.75
130 D310301 Xã hội học VTS 20.50
131 52310301 Xã hội học C03 20.50
132 52310301 Xã hội học D01 20.75
133 52310301 Xã hội học C04 22.00
134 52310301 Xã hội học C14 0.00
135 D310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước VTD 21.25
136 D310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước VTA 20.50
137 D310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước VTS 20.00
138 52310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C04 21.50
139 52310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C03 20.00
140 52310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 20.50
141 52310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C14 0.00
142 D320401 Xuất bản VTD 22.75
143 D320401 Xuất bản VTA 22.00
144 D320401 Xuất bản VTS 22.00
145 52320401 Xuất bản D01; C03 22.00
146 52320401 Xuất bản C04 22.75
147 52320401 Xuất bản C14 0.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo