Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDS

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52320101 Báo chí C00; D14; D15 18.50
2 D320101 Báo chí 18.50
3 52420201 Công nghệ sinh học B00 18.00
4 D420201 Công nghệ sinh học 18.00
5 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01 19.00
6 D480201 Công nghệ thông tin 19.00
7 D480201CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) 16.50
8 52480201CLC Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01 16.50
9 52760101 Công tác xã hội C00; D01 16.00
10 D760101 Công tác xã hội 16.00
11 D140205 Giáo dục Chính trị 17.00
12 52140205 Giáo dục Chính trị C00; C20 17.00
13 D140201 Giáo dục Mầm non 19.75
14 52140201 Giáo dục Mầm non M00 19.75
15 D140202 Giáo dục Tiểu học 19.00
16 52140202 Giáo dục Tiểu học D01 19.00
17 52440112 Hóa học A00; D07 16.25
18 D440112 Hóa học 16.25
19 52440301 Khoa học môi trường A00; D07 16.00
20 D440301 Khoa học môi trường 16.00
21 52220310 Lịch sử C00; C19 16.00
22 D220310 Lịch sử 16.00
23 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 16.00
24 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 16.00
25 52140221 Sư phạm Âm nhạc N00 30.50
26 D140221 Sư phạm Âm nhạc* 30.50
27 52140212 Sư phạm Hóa học A00; D07 20.75
28 D140212 Sư phạm Hoá học 20.75
29 52140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19 16.00
30 D140218 Sư phạm Lịch sử 16.00
31 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00 18.50
32 D140217 Sư phạm Ngữ văn 18.50
33 52140213 Sư phạm Sinh học B00 20.25
34 D140213 Sư phạm Sinh học 20.25
35 D140210 Sư phạm Tin học 17.25
36 52140210 Sư phạm Tin học A00; A01 17.25
37 D140209 Sư phạm Toán học 22.50
38 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01 22.50
39 D140211 Sư phạm Vật lý 20.75
40 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 20.75
41 52140219 Sư phạm Địa lý C00 16.75
42 D140219 Sư phạm Địa lý 16.75
43 52310401 Tâm lý học B00; C00; D01 17.00
44 D310401 Tâm lý học 17.00
45 52460112 Toán ứng dụng A00; A01 16.00
46 D460112 Toán ứng dụng 16.00
47 52220340 Văn hóa học C00; D14; D15 16.00
48 D220340 Văn hoá học 16.00
49 52220330 Văn học C00; D14; D15 16.00
50 D220330 Văn học 16.00
51 52440102 Vật lý học A00; A01 16.00
52 D440102 Vật lý học 16.00
53 52220113 Việt Nam học C00; D14; D15 17.00
54 D220113 Việt Nam học 17.00
55 52310501 Địa lý học C00; D15 16.00
56 D310501 Địa lý học 16.00
57 52440217 Địa lý tự nhiên A00; B02 16.25
58 D440217 Địa lý tự nhiên 16.25

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo