Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )

Mã trường: GHA

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 17.85
2 52510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00 20.01
3 GHA14 Công nghệ kỹ thuật giao thông - khối A Toán+V.Lý,Toán 20.01 Điểm TT hệ 10:6.67
4 GHA29 Công nghệ kỹ thuật giao thông - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 17.85 Điểm TT hệ 10:5.95
5 52480201 Công nghệ thông tin A01 21.09
6 52480201 Công nghệ thông tin A00 22.50
7 GHA07 Công nghệ thông tin - khối A Toán+V.Lý,Toán 22.50 Điểm TT hệ 10:7.5
8 GHA22 Công nghệ thông tin - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 21.09 Điểm TT hệ 10:7.03
9 52340301 Kế toán A01 20.52
10 52340301 Kế toán A00 21.60
11 52340301QT Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) A01 17.04
12 52340301QT Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) A00 18.96
13 GHA36 Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán Việt –Anh) - khối A Toán+V.Lý,Toán 18.96 Điểm TT hệ 10:6.32
14 GHA43 Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán Việt –Anh) - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 17.04 Điểm TT hệ 10:5.68
15 GHA11 Kế toán - khối A Toán+V.Lý,Toán 21.60 Điểm TT hệ 10:7.2
16 GHA26 Kế toán - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 20.52 Điểm TT hệ 10:6.84
17 52840101 Khai thác vận tải A01 17.88
18 52840101 Khai thác vận tải A00 19.59
19 GHA10 Khai thác vận tải - khối A Toán+V.Lý,Toán 19.59 Điểm TT hệ 10:6.53
20 GHA25 Khai thác vận tải - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 17.88 Điểm TT hệ 10:5.96
21 52310101 Kinh tế A01 20.22
22 52310101 Kinh tế A00 21.39
23 GHA12 Kinh tế - khối A Toán+V.Lý,Toán 21.39 Điểm TT hệ 10:7.13
24 GHA27 Kinh tế - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 20.22 Điểm TT hệ 10:6.74
25 52840104 Kinh tế vận tải A01 19.74
26 52840104 Kinh tế vận tải A00 20.40
27 GHA09 Kinh tế vận tải - khối A Toán+V.Lý,Toán 20.40 Điểm TT hệ 10:6.8
28 GHA24 Kinh tế vận tải - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 19.74 Điểm TT hệ 10:6.58
29 52580301 Kinh tế xây dựng A01 20.64
30 52580301 Kinh tế xây dựng A00 21.90
31 52580301QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) A01 17.34
32 52580301QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) A00 16.95
33 GHA37 Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao KTXD công trình giao thông Việt -Anh) - Khối A Toán+V.Lý,Toán 16.95 Điểm TT hệ 10:5.65
34 GHA44 Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao KTXD công trình giao thông Việt -Anh) - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 17.34 Điểm TT hệ 10:5.78
35 GHA08 Kinh tế xây dựng - khối A Toán+V.Lý,Toán 21.90 Điểm TT hệ 10:7.3
36 GHA23 Kinh tế xây dựng - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 20.64 Điểm TT hệ 10:6.88
37 52520103 Kỹ thuật cơ khí A01 18.24
38 52520103 Kỹ thuật cơ khí A00 20.91
39 GHA03 Kỹ thuật cơ khí - khối A Toán+V.Lý,Toán 20.91 Điểm TT hệ 10:6.97
40 GHA18 Kỹ thuật cơ khí - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 18.24 Điểm TT hệ 10:6.08
41 52520320 Kỹ thuật môi trường A01 18.21
42 52520320 Kỹ thuật môi trường A00 19.80
43 GHA15 Kỹ thuật môi trường - khối A Toán+V.Lý,Toán 19.80 Điểm TT hệ 10:6.6
44 GHA30 Kỹ thuật môi trường - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 18.21 Điểm TT hệ 10:6.07
45 52580208 Kỹ thuật xây dựng A01 17.04
46 52580208 Kỹ thuật xây dựng A00 19.86
47 52580208QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) A01 19.53
48 52580208QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) A00 17.55
49 GHA35 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt – Pháp) - khối A Toán+V.Lý,Toán 17.55 Điểm TT hệ 10:5.85
50 GHA42 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt – Pháp) - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 19.53 Điểm TT hệ 10:6.51
51 GHA02 Kỹ thuật xây dựng - khối A Toán+V.Lý,Toán 19.86 Điểm TT hệ 10:6.62
52 GHA17 Kỹ thuật xây dựng - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 17.04 Điểm TT hệ 10:5.68
53 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 16.95
54 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 20.16
55 52580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) A01 17.19
56 52580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) A00 17.40
57 GHA32 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) - khối A Toán+V.Lý,Toán 17.40 Điểm TT hệ 10:5.8
58 GHA39 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 17.19 Điểm TT hệ 10:5.73
59 52580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) A01 18.54
60 52580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) A00 19.29
61 GHA31 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) - khối A Toán+V.Lý,Toán 19.29 Điểm TT hệ 10:6.43
62 GHA38 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 18.54 Điểm TT hệ 10:6.18
63 52580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) A01 18.48
64 52580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) A00 16.89
65 GHA33 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) - khối A Toán+V.Lý,Toán 16.89 Điểm TT hệ 10:5.63
66 GHA40 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 18.48 Điểm TT hệ 10:6.16
67 52580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) A00 19.26
68 GHA34 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A Toán+V.Lý,Toán 19.26 Điểm TT hệ 10:6.42
69 GHA41 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 16.38 Điểm TT hệ 10:5.46
70 52580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A1 A01 16.38
71 GHA01 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - khối A Toán+V.Lý,Toán 20.16 Điểm TT hệ 10:6.72
72 GHA16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 16.95 Điểm TT hệ 10:5.65
73 GHA04 Kỹ thuật điện tử truyền thông - khối A Toán+V.Lý,Toán 21.30 Điểm TT hệ 10:7.1
74 GHA19 Kỹ thuật điện tử truyền thông - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 19.14 Điểm TT hệ 10:6.38
75 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 19.14
76 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 21.30
77 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử A01 19.86
78 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00 21.99
79 GHA05 Kỹ thuật điện, điện tử - khối A Toán+V.Lý,Toán 21.99 Điểm TT hệ 10:7.33
80 GHA20 Kỹ thuật điện, điện tử - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 19.86 Điểm TT hệ 10:6.62
81 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 20.88
82 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 22.71
83 GHA06 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - khối A Toán+V.Lý,Toán 22.71 Điểm TT hệ 10:7.57
84 GHA21 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 20.88 Điểm TT hệ 10:6.96
85 52340101 Quản trị kinh doanh A01 19.92
86 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.49
87 GHA13 Quản trị kinh doanh - khối A Toán+V.Lý,Toán 20.49 Điểm TT hệ 10:6.83
88 GHA28 Quản trị kinh doanh - khối A1 Toán+V.Lý,Toán 19.92 Điểm TT hệ 10:6.64

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo