Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM

Mã trường: DTM

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00; A01; B00; D01 16.00
2 D440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 16.00
3 52110104 Cấp thoát nước A00; A01; A02; B00 17.75
4 D110104 Cấp thoát nước 17.75
5 D110104 Cấp thoát nước (Xét học bạ) A1 24.90
6 D110104 Cấp thoát nước (Xét học bạ) A, B 24.80
7 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; A02; B00 19.25
8 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 19.25
9 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Xét học bạ) 26.90
10 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 25.70
11 D480201 Công nghệ thông tin 19.25
12 D480201 Công nghệ thông tin (Xét học bạ) 25.70
13 52480104 Hệ thống thông tin A00; A01; B00; D01 17.25
14 D480104 Hệ thống thông tin 17.25
15 52440221 Khí tượng học A00; A01; B00; D01 22.50
16 D440221 Khí tượng học 17.25
17 D440221 Khí tượng học (Xét học bạ) 22.50
18 52850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 17.50
19 D850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 17.50
20 D850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Xét học bạ) 26.00
21 52580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; A02; B00 17.00
22 D580212 Kỹ thuật tài nguyên nước 17.00
23 52520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; A01; A02; B00 16.50
24 D520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 16.50
25 D520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Xét học bạ) 22.60
26 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; A02; B00 18.25
27 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18.25
28 D850198 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo 15.00
29 52850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo* A00; A01; A14; B00 15.00
30 52850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 18.50
31 D850103 Quản lý đất đai 18.75
32 D850103 Quản lý đất đai (Xét học bạ) 26.20
33 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 19.25
34 D340101 Quản trị kinh doanh 19.25
35 D340101 Quản trị kinh doanh (Xét học bạ) 26.80
36 52440224 Thủy văn A00; A01; B00; D01 21.60
37 D440224 Thủy văn 16.50
38 D440224 Thủy văn (Xét học bạ) 21.60
39 Xét kết quả học bạ: 0.00
40 Xét kết quả thi THPT Quốc gia: 0.00
41 52440201 Địa chất học A00; A01; A02; B00 17.50
42 D440201 Địa chất học 17.50
43 D440201 Địa chất học (Xét học bạ) 23.40

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo