Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSQ

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các chương trình liên kết cấp bằng (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh),(Toán, Hoá, Sinh),(Toán, Văn, Tiếng Anh) 15.00
2 D420201 Công nghệ sinh học (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh),(Toán, Hoá, Sinh),(Toán, Văn, Tiếng Anh) 20.50
3 52420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D01 0.00
4 30401 Công nghệ sinh học (Nottingham) A00; A01; B00; D01 0.00
5 30402 Công nghệ sinh học (West of England) A00; A01; B00; D01 0.00
6 D480201 Công nghệ thông tin (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh) 20.75
7 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01 0.00
8 11201 Công Nghệ Thông Tin (Nottingham) A00; A01 0.00
9 11202 Công nghệ thông tin (West of England) A00; A01 0.00
10 D540101 Công nghệ thực phẩm (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh),(Toán, Hoá, Sinh) 20.00
11 52540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; B00 0.00
12 52440112 Hóa học A00; A01; B00 0.00
13 D440112 Hoá sinh (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh),(Toán, Hoá, Sinh) 21.00
14 D510602 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh),(Toán, Văn, Tiếng Anh) 20.00
15 52510602 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01; D01 0.00
16 11107 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Binghamton) A00; A01; D01 0.00
17 11105 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Rutgers) A00; A01; D01 0.00
18 D580208 Kỹ thuật không gian (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh) 17.00
19 52900109 Kỹ Thuật Không Gian A00; A01 0.00
20 11207 Kỹ thuật máy tính (Binghamton) A00; A01 0.00
21 11205 Kỹ thuật máy tính (Rutgers) A00; A01 0.00
22 52520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 0.00
23 D580208 Kỹ thuật xây dựng (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh) 18.00
24 52580208 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 0.00
25 D520212 Kỹ thuật Y Sinh (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh),(Toán, Hoá, Sinh) 22.00
26 52520212 Kỹ thuật y sinh* A00; A01; B00 0.00
27 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh) 19.25
28 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 0.00
29 10807 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Binghamton) A00; A01 0.00
30 10804 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (New South Wales) A00; A01 0.00
31 10801 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nottingham) A00; A01 0.00
32 10805 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Rutgers) A00; A01 0.00
33 10802 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (West of England) A00; A01 0.00
34 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh) 19.75
35 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 0.00
36 D510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh),(Toán, Văn, Tiếng Anh) 22.50
37 52510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* A00; A01; D01 0.00
38 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 0.00
39 D620305 Quản lý nguồn lợi thuỷ sản (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh),(Toán, Hoá, Sinh),(Toán, Văn, Tiếng Anh) 17.75
40 52620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A00; A01; B00; D01 0.00
41 D340101 Quản trị kinh doanh (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh),(Toán, Văn, Tiếng Anh) 22.50
42 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 0.00
43 20303 Quản trị kinh doanh (AUT) A00; A01; D01 0.00
44 20306 Quản trị kinh doanh (Houston) A00; A01; D01 0.00
45 20304 Quản trị kinh doanh (New South Wales) A00; A01; D01 0.00
46 20301 Quản trị kinh doanh (Nottingham) A00; A01; D01 0.00
47 203021 Quản trị kinh doanh (West of England) (2+2) A00; A01; D01 0.00
48 203022 Quản trị kinh doanh (West of England)(3+1) A00; A01; D01 0.00
49 203023 Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) A00; A01; D01 0.00
50 D340201 Tài chính ngân hàng (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh),(Toán, Văn, Tiếng Anh) 21.50
51 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 0.00
52 D460112 Toán ứng dụng (Toán, Lý, Hoá),(Toán, Lý, Tiếng Anh) 19.00
53 52460112 Toán ứng dụng A00; A01 0.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo