Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Đồng Nai

Mã trường: DNU

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 10.00
2 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 10.00
3 52140201 Giáo dục Mầm non M00; M05 0.00
4 D140201 Giáo dục Mầm non 20.67
5 C140201 Giáo dục Mầm non 18.42
6 51140201 Giáo dục Mầm non. M00; M05 0.00
7 51140206 Giáo dục Thể chất. T00; T04 0.00
8 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 0.00
9 D140202 Giáo dục Tiểu học 17.25
10 C140202 Giáo dục Tiểu học 13.00
11 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; A01; C00; D01 0.00
12 Hệ Cao Đẳng 0.00
13 Hệ Đại Học 0.00
14 52340301 Kế toán A00; A01; D01 0.00
15 D340301 Kế toán 15.00
16 C340301 Kế toán 13.00
17 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 0.00
18 D220201 Ngôn ngữ Anh 19.00
19 C850103 Quản lý đất đai 10.00
20 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 0.00
21 D340101 Quản trị kinh doanh 16.00
22 C340101 Quản trị kinh doanh 13.00
23 C340406 Quản trị văn phòng 10.50
24 51140221 Sư phạm Âm nhạc. N00; N03 0.00
25 52140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 0.00
26 D140212 Sư phạm Hóa học 15.00
27 51140212 Sư phạm Hóa học. A00; B00; D07 0.00
28 52140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 0.00
29 D140218 Sư phạm Lịch sử 15.00
30 C140218 Sư phạm Lịch sử 10.00
31 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14 0.00
32 D140217 Sư phạm Ngữ văn 15.00
33 C140217 Sư phạm Ngữ văn 11.00
34 52140213 Sư phạm Sinh học A02; B00 0.00
35 D140213 Sư phạm Sinh học 15.00
36 C140213 Sư phạm Sinh học 10.50
37 52140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01 0.00
38 D140231 Sư phạm Tiếng Anh 19.00
39 C140231 Sư phạm Tiếng Anh 13.00
40 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. A01; D01 0.00
41 C140210 Sư phạm Tin học 10.50
42 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01 0.00
43 D140209 Sư phạm Toán học 16.00
44 C140209 Sư phạm Toán học 12.00
45 D140211 Sư phạm Vật lí 15.00
46 C140211 Sư phạm Vật lí 10.50
47 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 0.00
48 51140219 Sư phạm Địa lý. C00; D15 0.00
49 C340201 Tài chính - Ngân hàng 11.00
50 C220201 Tiếng Anh 13.00
51 C220113 Việt Nam học (VH du lịch) 10.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo