Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )

Mã trường: TLA

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KT10 Cấp thoát nước 5.67 Theo công thức riêng của nhóm GX
2 TLA03 Cấp thoát nước A00; A01; D07 5.67
3 TLA14 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D07 5.33
4 KT19 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước 5.33 Theo công thức riêng của nhóm GX
5 TLA13 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 5.39
6 KT18 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng 5.39 Theo công thức riêng của nhóm GX
7 KT04 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 5.67 Theo công thức riêng của nhóm GX
8 TLA01 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 5.67
9 KT15 Công nghệ thông tin 6.72 Theo công thức riêng của nhóm GX
10 TLA07 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 6.72
11 KT16 Hệ thống thông tin 5.87 Theo công thức riêng của nhóm GX
12 TLA07 Hệ thống thông tin A00; A01; D07 5.87
13 TLA12 Kế toán A00; A01; D07 6.72
14 QL02 Kế toán 6.72 Theo công thức riêng của nhóm GX
15 TLA10 Kinh tế A00; A01; D07 6.43
16 QL03 Kinh tế 6.43 Theo công thức riêng của nhóm GX
17 TLA05 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 6.32
18 KT11 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng; Cơ khí ô tô) 6.32 Theo công thức riêng của nhóm GX
19 KT09 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 5.90 Theo công thức riêng của nhóm GX
20 TLA03 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; D07 5.90
21 KT08 Kỹ thuật công trình biển 5.72 Theo công thức riêng của nhóm GX
22 TLA01 Kỹ thuật công trình biển A00; A01; D07 5.72
23 KT01 Kỹ thuật công trình thủy 5.71 Theo công thức riêng của nhóm GX
24 TLA01 Kỹ thuật công trình thủy A00; A01; D07 5.71
25 KT02 Kỹ thuật công trình xây dựng 6.02 Theo công thức riêng của nhóm GX
26 TLA01 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D07 6.02
27 TLA09 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 5.67
28 KT20 Kỹ thuật hóa học 5.67 Theo công thức riêng của nhóm GX
29 KT13 Kỹ thuật môi trường 5.67 Theo công thức riêng của nhóm GX
30 TLA08 Kỹ thuật môi trường A00;A01; B00; D07 5.67
31 KT17 Kỹ thuật phần mềm 6.18 Theo công thức riêng của nhóm GX
32 TLA07 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D07 6.18
33 KT06 Kỹ thuật tài nguyên nước 5.67 Theo công thức riêng của nhóm GX
34 TLA02 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D07 5.67
35 KT07 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 5.68 Theo công thức riêng của nhóm GX
36 TLA04 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; A01; D07 5.68
37 KT03 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 5.67 Theo công thức riêng của nhóm GX
38 TLA01 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D07 5.67
39 KT12 Kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành: Hệ thống điện; Tự động hóa) 6.50 Theo công thức riêng của nhóm GX
40 TLA06 Kỹ thuật điện. điện tử A00; A01; D07 6.50
41 KT05 Quản lý xây dựng 5.87 Theo công thức riêng của nhóm GX
42 TLA01 Quản lý xây dựng A00; A01; D07 5.87
43 TLA11 Quản trị kinh doanh A00; A01; D07 6.47
44 QL01 Quản trị kinh doanh 6.47 Theo công thức riêng của nhóm GX
45 KT14 Thuỷ văn 5.68 Theo công thức riêng của nhóm GX
46 TLA02 Thuỷ văn A00; A01; D07 5.68

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo