Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên

Mã trường: SKH

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 15.00
2 D510202 Công nghệ chế tạo máy 15.00 Điểm xét tuyển : 18
3 C510202 Công nghệ chế tạo máy 0.00 Tốt nghiệp thpt
4 D510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí 15.00 Điểm xét tuyển : 18
5 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí 0.00 Tốt nghiệp thpt
6 D510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử 15.00 Điểm xét tuyển : 18
7 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử 0.00 Tốt nghiệp thpt
8 D510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học 15.00 Điểm xét tuyển : 18
9 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường 15.00 Điểm xét tuyển : 18
10 D510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô 15.00 Điểm xét tuyển : 18
11 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô 0.00 Tốt nghiệp thpt
12 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử 15.00 Điểm xét tuyển : 18
13 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử 0.00 Tốt nghiệp thpt
14 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15.00
15 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 15.00
16 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A02; B00; D07 15.00
17 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 15.00
18 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15.00
19 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15.00
20 52540204 Công nghệ may A00; A01; D01; D07 15.00
21 D540204 Công nghệ may 15.00 Điểm xét tuyển : 18
22 C540204 Công nghệ may 0.00 Tốt nghiệp thpt
23 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15.00
24 D480201 Công nghệ thông tin 15.00 Điểm xét tuyển : 18
25 C480201 Công nghệ thông tin 0.00 Tốt nghiệp thpt
26 Hệ Cao Đẳng 0.00
27 Hệ Đại Học 0.00
28 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15.00
29 D340301 Kế toán 15.00 Điểm xét tuyển : 18
30 C340301 Kế toán 0.00 Tốt nghiệp thpt
31 52310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 15.00
32 52220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 15.00
33 D220201 Ngôn ngữ Anh 15.00 Điểm xét tuyển : 18
34 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15.00
35 D340101 Quản trị kinh doanh 15.00 Điểm xét tuyển : 18
36 C340101 Quản trị kinh doanh 0.00 Tốt nghiệp thpt
37 D140214 Sư phạm kĩ thuật công nghiệp 15.00 Điểm xét tuyển : 18
38 52140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D07 15.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo