Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSK

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 406 Hệ thông thông tin quản lý A00 22.50
2 406 Hệ thông thông tin quản lý A01; D01 21.50
3 52340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (406) A01; D01; D90 0.00
4 52340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (406) A00 0.00
5 52340405_406C Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0.00
6 406C Hê thông thông tin quản lý Chât lượng cao A00; A01; D01 20.00
7 405 Kê toán A00 24.00
8 405 Kê toán A01; D01 23.00
9 52340301_405 Kế toán (405) A01; D01; D90 0.00
10 52340301_405 Kế toán (405) A00 0.00
11 52340301_405C Kế toán chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0.00
12 405C Kê toán Chât lương cao A00; A01; D01 20.00
13 52340301_405CA Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) A00; A01; D01; D90 0.00
14 409 Kiêm toán A00 24.75
15 409 Kiêm toán A01; D01 23.75
16 52340302_409 Kiểm toán (409) A01; D01; D90 0.00
17 52340302_409 Kiểm toán (409) A00 0.00
18 409C Kiêm toán Chât lượng cao A00 22.75
19 409C Kiêm toán Chât lượng cao A01; D01 21.75
20 52340302_409C Kiểm toán chất lượng cao A01; D01; D90 0.00
21 52340302_409C Kiểm toán chất lượng cao A00 0.00
22 408 Kinh doanh quôc tê A00 25.00
23 408 Kinh doanh quôc tê A01; D01 24.00
24 52340120_408 Kinh doanh quốc tế (408) A01; D01; D90 0.00
25 52340120_408 Kinh doanh quốc tế (408) A00 0.00
26 52340120_408C Kinh doanh quốc tế chất lượng cao A01; D01; D90 0.00
27 52340120_408C Kinh doanh quốc tế chất lượng cao A00 0.00
28 408C Kinh doanh quôc tê Chât lượng cao A00 23.75
29 408C Kinh doanh quôc tê Chât lượng cao A01; D01 22.75
30 52340120_408CA Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D90 0.00
31 408CA Kinh doanh quôc tê Chât lương cao hoàn toàn băng tiêng Anh A00; A01; D01 20.00
32 52310101_401 Kinh tế học A01; D01; D90 0.00
33 52310101_401 Kinh tế học A00 0.00
34 401 Kinh tê hoc A00 22.75
35 401 Kinh tê hoc A01; D01 21.75
36 52310101_403 Kinh tế và Quản lý công A01; D01; D90 0.00
37 52310101_403 Kinh tế và Quản lý công A00 0.00
38 403 Kinh tê và Quản lý công A00 22.50
39 403 Kinh tê và Quản lý công A01; D01 21.50
40 52310101_403C Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0.00
41 403C Kinh tê và Quản lý công Chât lượng cao A00; A01; D01 20.00
42 52310106_402 Kinh tế đối ngoại A01; D01; D90 0.00
43 52310106_402 Kinh tế đối ngoại A00 0.00
44 402 Kinh tê đôi ngoại A00 25.50
45 402 Kinh tê đôi ngoại A01; D01 24.50
46 52310106_402C Kinh tế đối ngoại chất lượng cao A01; D01; D90 0.00
47 52310106_402C Kinh tế đối ngoại chất lượng cao A00 0.00
48 402C Kinh tê đôi ngoại Chât lượng cao A00 24.25
49 402C Kinh tê đôi ngoại Chât lượng cao A01; D01 23.25
50 503 Luât dân sư A00 23.25
51 503 Luât dân sư A01; D01 22.25
52 52380101_503 Luật dân sự A01; D01; D90 0.00
53 52380101_503 Luật dân sự A00 0.00
54 503C Luât dân sư Chât lượng cao A00; A01; D01 20.00
55 52380101_503C Luật dân sự chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0.00
56 501 Luât kinh doanh A00 24.00
57 501 Luât kinh doanh A01; D01 23.00
58 52380107_501 Luật kinh doanh A01; D01; D90 0.00
59 52380107_501 Luật kinh doanh A00 0.00
60 50IC Luât kinh doanh Chât lương cao A00; A01; D01 20.00
61 52380107_501C Luật kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0.00
62 504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00 22.75
63 504 Luật Tài chính - Ngân hàng A01; D01 21.75
64 52380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D90 0.00
65 52380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00 0.00
66 502 Luât thương mai quôc tê A00 24.00
67 502 Luât thương mai quôc tê A01; D01 23.00
68 52380107_502 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D90 0.00
69 52380107_502 Luật thương mại quốc tế A00 0.00
70 502C Luật thương mại quôc tê Chât lượng cao A00 23.00
71 502C Luật thương mại quôc tê Chât lượng cao A01; D01 22.00
72 52380107_502C Luật thương mại quốc tế chất lượng cao A01; D01; D90 0.00
73 52380107_502C Luật thương mại quốc tế chất lượng cao A00 0.00
74 410 Marketing A00 24.00
75 410 Marketing A01; D01 23.00
76 52340115_410 Marketing (410) A01; D01; D90 0.00
77 52340115_410 Marketing (410) A00 0.00
78 410C Marketing Chât lượng cao A00; A01; D01 20.00
79 52340115_410C Marketing chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0.00
80 407 Ọuản tri kinh doanh A00 24.25
81 407 Ọuản tri kinh doanh A01; D01 23.25
82 52340101_407 Quản trị kinh doanh (407) A01; D01; D90 0.00
83 52340101_407 Quản trị kinh doanh (407) A00 0.00
84 52340101_407C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A01; D01; D90 0.00
85 52340101_407C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00 0.00
86 407C Quản tri kinh doanh Chât lượng cao A00 22.50
87 407C Quản tri kinh doanh Chât lượng cao A01; D01 21.50
88 52340201_404 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D90 0.00
89 52340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00 0.00
90 404 Tài chính - Ngân hàng A00 23.25
91 404 Tài chính - Ngân hàng A01; D01 22.25
92 52340201_404C Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao A01; D01; D90 0.00
93 52340201_404C Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao A00 0.00
94 404C Tài chính - Ngân hàng Chât lương cao A00 22.00
95 404C Tài chính - Ngân hàng Chât lương cao A01; D01 21.00
96 52340201_404CA Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) A00; A01; D01; D90 0.00
97 411 Thương mai điện tử A00 23.00
98 411 Thương mai điện tử A01; D01 22.00
99 52340412_411 Thương mại điện tử A01; D01; D90 0.00
100 52340412_411 Thương mại điện tử A00 0.00
101 52340412_411C Thương mại điện tử chất lượng cao (dự kiến) A00; A01; D01; D90 0.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo