Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Học Viện An Ninh Nhân Dân

Mã trường: ANH

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52480202_DS An toàn thông tin (hệ dân sự) A00; A01; D01 0.00
2 52480202 An toàn thông tin (Nam) A00 27.25
3 D480202 An toàn thông tin (Nam) A 27.25
4 D480202 An toàn thông tin (Nam) A1 28.25
5 52480202 An toàn thông tin (Nữ) A00 27.00
6 D480202 An toàn thông tin (Nữ) A 27.00
7 52480201_DS Công nghệ thông tin (hệ dân sự) A00; A01; D01 15.00
8 D480201 Công nghệ thông tin (Nam) A 27.00
9 D480201 Công nghệ thông tin (Nam) A1 25.50
10 D480201 Công nghệ thông tin (Nữ) A 26.00
11 D480201 Công nghệ thông tin (Nữ) A1 25.25
12 52380101_DS Luật (hệ dân sự) A00; A01; C03; D01 15.00
13 D380101 Luật (Nam) A 25.75
14 D380101 Luật (Nam) C 22.75
15 D380101 Luật (Nam) D1 26.25
16 D380101 Luật (Nữ) A 26.75
17 D380101 Luật (Nữ) C 27.25
18 D380101 Luật (Nữ) D1 26.75
19 D220201 Ngôn ngữ Anh (Nam) D1 24.50
20 D220201 Ngôn ngữ Anh (Nữ) D1 25.50
21 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) D1 22.50
22 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) D1 26.25
23 52860100 Điều tra trinh sát (Nam) D01 24.00
24 52860100 Điều tra trinh sát (Nam) C03 24.25
25 52860100 Điều tra trinh sát (Nam) A01 25.50
26 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) A 26.50
27 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) A1 25.50
28 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) C 24.25
29 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) D 24.00
30 52860100 Điều tra trinh sát (Nữ) C03 29.75
31 52860100 Điều tra trinh sát (Nữ) A01 26.75
32 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) A 28.00
33 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) A1 26.75
34 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) C 29.75
35 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) D1 27.75
36 52860100 Điều tra trinh sát (Nữ) D01 27.75

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo