Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016
Trường: Đại Học Sài Gòn
Mã trường: SGD
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 1. ĐÀO TẠO TRÌNH Độ ĐẠI HỌC | 0.00 | |||
2 | 1.1. Các ngành ngoài sư phạm | 0.00 | |||
3 | 1.2. Các ngành khôi sư phạm | 0.00 | |||
4 | 1.2.1. Đào tạo giáo viên trung học phô thông (GV TỈIPT) | 0.00 | |||
5 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng | 0 | 0.00 | |
6 | 0 | Các ngành đào tạo đại học | 0 | 0.00 | |
7 | D510406A | Công nghệ kĩ thuật môi trường | Toán, Vật lí, Hóa học | 18.00 | |
8 | D510406B | Công nghệ kĩ thuật môi trường | Toán, Hóa học, Sinh học | 17.50 | |
9 | D510302A | Công nghệ kĩ thuật điện từ, truyên thông | Toán, Vật lí, Hóa học | 19.25 | |
10 | D510302B | Công nghệ kĩ thuật điện từ, truyên thông | Toán, Vật lí, Tiêng Anh | 18.00 | |
11 | D510301A | Công nghệ kĩ thuật điện, điện từ | Toán, Vật lí, Hóa học | 20.25 | |
12 | D510301B | Công nghệ kĩ thuật điện, điện từ | Toán, Vật lí, Tiêng Anh | 18.25 | |
13 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 17.50 | |
14 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 18.00 | |
15 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 18.00 | |
16 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 19.25 | |
17 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 18.25 | |
18 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 20.25 | |
19 | D480201A | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Hóa học | 25.50 | Toán nhân 2 |
20 | D480201B | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Tiêng Anh | 25.75 | Toán nhân 2 |
21 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 25.75 | |
22 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 25.50 | |
23 | 52140205B | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) | C03; D01 | 16.00 | |
24 | D140205C | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 16.00 | |
25 | D140205D | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) | Ngữ văn, Toán, Lịch sừ | 16.00 | |
26 | 52140205A | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) | C03; D01 | 16.00 | |
27 | D140205A | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 16.00 | |
28 | D140205B | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 16.00 | |
29 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 22.00 | |
30 | D140201 | Giáo dục Mầm non | Ngữ văn, Kẽ chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc | 22.00 | |
31 | C140201 | Giáo dục Mầm non | Ngữ văn, Kê chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc | 20.25 | |
32 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 18.50 | |
33 | D140202 | Giáo duc Tiêu học | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 18.50 | |
34 | C140202 | Giáo dục Tiêu học | Ngữ văn. Toán, Tiêng Anh | 17.25 | |
35 | D340301A | Kê toán | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 21.25 | Toán nhân 2 |
36 | D340301B | Kê toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 26.25 | Toán nhân 2 |
37 | 52340301 | Kế toán | D01 | 21.25 | |
38 | 52340301 | Kế toán | C01 | 26.25 | |
39 | D440301A | Khoa học môi trường | Toán, Vật li, Hóa học | 16.25 | |
40 | D440301B | Khoa học môi trường | Toán, Hóa học, Sinh học | 16.25 | |
41 | 52440301 | Khoa học môi trường | A00; B00 | 16.25 | |
42 | D320202A | Khoa học thư viện | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 16.00 | |
43 | D320202B | Khoa học thư viện | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 16.00 | |
44 | 52320202 | Khoa học thư viện | C04; D01 | 16.00 | |
45 | D520207A | Kĩ thuật điện từ, truyên thông | Toán, Vật lí, Hóa học | 19.25 | |
46 | D520207B | Kĩ thuật điện từ, truyên thông | Toán, Vật lí, Tiêng Anh | 18.00 | |
47 | D520201A | Kĩ thuật điện, điện từ | Toán, Vật lí, Hóa học | 20.00 | |
48 | D520201B | Kĩ thuật điện, điện từ | Toán, Vật lí, Tiêng Anh | 18.00 | |
49 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 18.00 | |
50 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 19.25 | |
51 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 18.00 | |
52 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 20.00 | |
53 | D380101A | Luật | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 25.25 | Ngữ văn nhân 2 |
54 | D380101B | Luật | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 27.00 | Ngữ văn nhân 2 |
55 | 52380101 | Luật | D01 | 25.25 | |
56 | 52380101 | Luật | C03 | 27.00 | |
57 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.00 | |
58 | D220201 | Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 25.00 | Tiêng Anh nhân 2 |
59 | 52140114 | Quản lý giáo dục | C04 | 18.25 | |
60 | 52140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 16.25 | |
61 | D140114A | Quản lý giáo đục | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 16.25 | |
62 | D140114B | Quản lý giáo đục | Ngữ vãn, Toán, Địa lí | 18.25 | |
63 | D340101A | Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 22.50 | Toán nhân 2 |
64 | D340101B | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lí, Tiêng Anh | 24.25 | Toán nhân 2 |
65 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 24.25 | |
66 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 22.50 | |
67 | D340406A | Quàn trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 25.25 | Ngữ văn nhân 2 |
68 | D340406B | Quàn trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 26.50 | Ngữ văn nhân 2 |
69 | 52340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 26.50 | |
70 | 52340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 26.50 | |
71 | D220212 | Quôc tê học | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 22.25 | Tiêng Anh nhân 2 |
72 | 52220212 | Quốc tế học | D01 | 22.25 | |
73 | D140218A | Sir phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 21.75 | Lịch sử nhân 2 |
74 | D140231A | Sir phạm Tiêng Anh (đào tạo GV TI 1PT) | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 28.50 | Tiêng Anh nhân 2 |
75 | D140221 | Sư phạm Âm nhạc | Ngữ văn, Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu | 18.50 | |
76 | 52140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 18.50 | |
77 | D140212A | Sư phạm Hóa học (dào tạo GV THPT) | Toán. Vật lí, Hóa học | 29.50 | Hóa học nhân 2 |
78 | 52140212B | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) | A00 | 26.50 | |
79 | D140212C | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) | Toán, Vật lí, Hóa học | 26.50 | Hóa học nhân 2 |
80 | 52140212A | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) | A00 | 29.50 | |
81 | C140214A | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 15.50 | |
82 | C140214B | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 18.50 | |
83 | C140215A | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 15.00 | |
84 | C140215B | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 15.00 | |
85 | C140216A | Sư phạm Kinh tê Gia đình | Ngữ văn, Toán, Tiêng Aiih | 15.25 | |
86 | C140216B | Sư phạm Kinh tê Gia đình | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 16.00 | |
87 | 51140216 | Sư phạm Kinh tế gia đình. | C02 | 16.00 | |
88 | 51140216 | Sư phạm Kinh tế gia đình. | D01 | 15.25 | |
89 | 51140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp. | D01 | 15.50 | |
90 | 51140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp. | C01 | 18.50 | |
91 | 51140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp. | B03; D01 | 15.00 | |
92 | 52140218B | Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) | C00 | 20.25 | |
93 | D140218C | Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 20.25 | Lich sử nhân 2 |
94 | 52140218A | Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) | C00 | 21.75 | |
95 | D140222 | Sư phạm Mĩ thuật | Ngữ văn, Hình họa, Trang trí | 17.25 | |
96 | 52140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 17.25 | |
97 | 52140217B | Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS) | C00 | 22.50 | |
98 | D140217C | Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS) | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 22.50 | Ngữ văn nhân 2 |
99 | 52140217A | Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT) | C00 | 26.25 | |
100 | D140217A | Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT) | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 26.25 | Ngữ văn nhân 2 |
101 | D140213C | Sư phạm Sinh học (dào lạo GV THCS) | Toán. Hóa học, Sinh học | 23.50 | Sinh học nhân 2 |
102 | 52140213B | Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THCS) | B00 | 23.50 | |
103 | 52140213A | Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT) | B00 | 26.00 | |
104 | D140213A | Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT) | Toán, Hóa học, Sinh học | 26.00 | Sinh học nhân 2 |
105 | D140231C | Sư phạm Tiêng Anh (đào tạo GV THCS) | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 24.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
106 | 52140231B | Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THCS) | D01 | 24.25 | |
107 | 52140231A | Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THPT) | D01 | 28.50 | |
108 | 52140209B | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) | A00; A01 | 29.75 | |
109 | D140209C | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) | Toán, Vật li, Hóa học | 29.75 | Toán nhân 2 |
110 | D140209D | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) | Toán, Vật lí, Tiêng Anh | 29.75 | Toán nhân 2 |
111 | 52140209A | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) | A01 | 30.50 | |
112 | 52140209A | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) | A00 | 31.75 | |
113 | D140209A | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) | Toán, Vật lí, Hóa học | 31.75 | Toán nhân 2 |
114 | D140209B | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) | Toán, Vật lý, Anh | 30.50 | Toán nhân 2 |
115 | 52140211B | Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THCS) | A00 | 28.50 | |
116 | D140211C | Sư phạm Vật li (đào tạo GV THCS) | Toán, Vật lí, Hóa học | 28.50 | Vâtlí nhân 2 |
117 | 52140211A | Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT) | A00 | 30.25 | |
118 | DI40211A | Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT) | Toán, Vật lí, Hóa học | 30.25 | Vât lí nhân 2 |
119 | D140219C | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 23.25 | Đia lí nhân 2 |
120 | D140219D | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 24.75 | Đia lí nhân 2 |
121 | 52140219B | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) | C04 | 24.25 | |
122 | 52140219B | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) | C00; C04 | 23.25 | |
123 | D140219A | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 26.00 | Địa lí nhân 2 |
124 | D140219B | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 26.00 | Đia lí nhân 2 |
125 | 52140219A | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) | C00; C04 | 26.00 | |
126 | D340201A | Tài chính - Ngân hàng | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 21.00 | Toán nhân 2 |
127 | D340201B | Tài chính - Ngân hàng | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 25.00 | Toán nhân 2 |
128 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 21.00 | |
129 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 25.00 | |
130 | D310401 | Tâm lí học | Ngữ văn, Toán, Tiêng Anh | 17.50 | |
131 | 52310401 | Tâm lý học | D01 | 17.50 | |
132 | D210205 | Thanh nhạc | Ngữ văn, Kiên thức âm nhạc, Thanh nhạc | 19.75 | |
133 | 52210205 | Thanh nhạc | N02 | 19.75 | |
134 | D460112A | Toán ứng dụng | Toán, Vật lí, Hóa học | 22.75 | Toán nhân 2 |
135 | D460112B | Toán ứng dụng | Toán, Vật lí, Tiêng Anh | 20.50 | Toán nhân 2 |
136 | 52460112 | Toán ứng dụng | A01 | 20.50 | |
137 | 52460112 | Toán ứng dụng | A00 | 22.75 | |
138 | 52220113 | Việt Nam học | C00 | 16.75 | |
139 | D220113 | Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 16.75 | |
140 | Đào tạo giáo viên THCS: | 0.00 |
TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016
241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016
- C37 - Cao Đẳng Bình Định
- C55 - Cao Đẳng Cần Thơ
- DDI - Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà Nẵng
- DDC - Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
- CKD - Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
- C06 - Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
- C16 - Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
- C62 - Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
- HVA - Học Viện Âm Nhạc Huế
- NVH - Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
- ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân
- HBT - Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
- BPH - Học Viện Biên Phòng
- CSH - Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
- HCP - Học Viên Chính Sách và Phát Triển
- HCA - Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
- BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
- BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
- HQH - Học Viện Hải Quân
- HHK - Học Viện Hàng Không Việt Nam
- HCH - Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
- HCS - Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
- KMA - Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
- NHH - Học Viện Ngân Hàng
- HQT - Học Viện Ngoại Giao
- HVN - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
- PKH - Học Viện Phòng Không – Không Quân
- HPN - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
- HVQ - Học Viện Quản Lý Giáo Dục
- HTC - Học Viện Tài Chính
- HTN - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
- HYD - Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
- DHD - Khoa Du Lịch – Đại Học Huế
- DHC - Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
- QHL - Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DTF - Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
- QHQ - Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DDY - Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
- DHQ - Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
- DDP - Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
- LCS - Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
- PBH - Trường Sĩ Quan Pháo Binh
- HGH - Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
- DCH - Trường Sĩ Quan Đặc Công
- TGH - Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
- MHN - Viện Đại Học Mở Hà Nội
- TAG - Đại Học An Giang
- ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân
- DBV - Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
- DBL - Đại Học Bạc Liêu
- BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội
- QSB - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DDK - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
- DBD - Đại Học Bình Dương
- TCT - Đại Học Cần Thơ
- CSS - Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
- DCA - Đại Học Chu Văn An
- GTA - Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
- DMD - Đại học Công nghệ Miền Đông
- DSG - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
- DCG - Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia Định
- DTC - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
- QSC - Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
- DVX - Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
- DDA - Đại Học Công Nghệ Đông Á
- DCD - Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
- QHI - Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
- DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
- DDM - Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
- DCT - Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
- HUI - Đại Học Công Nghiệp TPHCM
- VHD - Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
- VUI - Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
- DCV - Đại học Công nghiệp Vinh
- LDA - Đại Học Công Đoàn
- DCL - Đại Học Cửu Long
- DDT - Đại Học Dân Lập Duy Tân
- DHP - Đại Học Dân Lập Hải Phòng
- DTV - Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh
- DPX - Đại Học Dân Lập Phú Xuân
- DVL - Đại Học Dân Lập Văn Lang
- PVU - Đại Học Dầu Khí Việt Nam
- DKH - Đại Học Dược Hà Nội
- FPT - Đại Học FPT
- GHA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
- GSA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
- GTS - Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
- HLU - Đại Học Hạ Long
- NHF - Đại Học Hà Nội
- HHT - Đại Học Hà Tĩnh
- DKT - Đại Học Hải Dương
- THP - Đại Học Hải Phòng
- HHA - Đại Học Hàng Hải
- DNB - Đại Học Hoa Lư
- DTH - Đại Học Hoa Sen
- HDT - Đại Học Hồng Đức
- THV - Đại Học Hùng Vương
- QHT - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- QST - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- KCN - Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
- QHX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DHT - Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
- DTZ - Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
- DKS - Đại học Kiếm Sát Hà Nội
- KTA - Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
- KTS - Đại Học Kiến Trúc TPHCM
- KTD - Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
- UKB - Đại Học Kinh Bắc
- DQK - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
- DLA - Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
- DKB - Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
- DKK - Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
- CEA - Đại học Kinh Tế Nghệ An
- KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
- KSA - Đại Học Kinh Tế TPHCM
- QSK - Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DHK - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
- QHE - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DDQ - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
- DTE - Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
- KCC - Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
- DTK - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
- YDN - Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
- DKY - Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
- DLH - Đại Học Lạc Hồng
- LNH - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
- LNS - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
- DLX - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
- DLS - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
- DLT - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
- LPH - Đại Học Luật Hà Nội
- LPS - Đại Học Luật TPHCM
- MBS - Đại Học Mở TPHCM
- MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
- MTC - Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
- MCA - Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
- MTS - Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
- MTH - Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
- DNC - Đại học Nam Cần Thơ
- NHS - Đại Học Ngân Hàng TPHCM
- DHN - Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
- DNT - Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
- DHF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
- QHF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DDF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
- NTH - Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
- NTS - Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
- NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
- NTU - Đại Học Nguyễn Trãi
- TSN - Đại Học Nha Trang
- DNV - Đại Học Nội Vụ
- DBG - Đại học Nông Lâm Bắc Giang
- NLS - Đại Học Nông Lâm TPHCM
- DHL - Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
- DTN - Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
- DPQ - Đại Học Phạm Văn Đồng
- DPC - Đại Học Phan Châu Trinh
- DPT - Đại Học Phan Thiết
- PCH - Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
- PCS - Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
- DPY - Đại Học Phú Yên
- DQB - Đại Học Quảng Bình
- DQU - Đại Học Quảng Nam
- DQT - Đại Học Quang Trung
- DHB - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
- EIU - Đại Học Quốc Tế Miền Đông
- QSQ - Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DQN - Đại Học Quy Nhơn
- SGD - Đại Học Sài Gòn
- SKD - Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh
- SDU - Đại học Sao Đỏ
- SPH - Đại Học Sư Phạm Hà Nội
- SP2 - Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
- SKH - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
- SKN - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
- SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
- SKV - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
- GNT - Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
- TDH - Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
- STS - Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM
- SPS - Đại Học Sư Phạm TPHCM
- DHS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
- DDS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
- DKQ - Đại học Tài Chính Kế Toán
- DMS - Đại Học Tài Chính Marketing
- FBU - Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
- DFA - Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
- DMT - Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
- TQU - Đại học Tân Trào
- TTB - Đại Học Tây Bắc
- TTN - Đại Học Tây Nguyên
- DTD - Đại Học Tây Đô
- DTB - Đại Học Thái Bình
- TBD - Đại Học Thái Bình Dương
- DTL - Đại Học Thăng Long
- DTA - Đại Học Thành Tây
- TDD - Đại học Thành Đô
- DDB - Đại Học Thành Đông
- TDB - Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
- TTD - Đại Học Thể DụcThể Thao Đà Nẵng
- TDM - Đại học Thủ Dầu Một
- TMA - Đại Học Thương Mại
- TLA - Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
- TLS - Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
- TTG - Đại Học Tiền Giang
- DTT - Đại Học Tôn Đức Thắng
- DVT - Đại Học Trà Vinh
- DVP - Đại Học Trưng Vương
- DVH - Đại Học Văn Hiến
- VHH - Đại Học Văn Hóa Hà Nội
- VHS - Đại Học Văn Hóa TPHCM
- ZNH - Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
- DVD - Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
- DVB - Đại Học Việt Bắc
- VGU - Đại Học Việt Đức
- TDV - Đại Học Vinh
- VTT - Đại Học Võ Trường Toản
- XDA - Đại Học Xây Dựng Hà Nội
- MTU - Đại Học Xây Dựng Miền Tây
- XDT - Đại Học Xây Dựng Miền Trung
- YCT - Đại Học Y Dược Cần Thơ
- YDS - Đại Học Y Dược TPHCM
- DHY - Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
- DTY - Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
- YHB - Đại Học Y Hà Nội
- YPB - Đại Học Y Hải Phòng
- TYS - Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
- YKV - Đại Học Y Khoa Vinh
- YTC - Đại Học Y Tế Công Cộng
- YTB - Đại Học Y Thái Bình
- DYD - Đại Học Yersin Đà Lạt
- TDL - Đại Học Đà Lạt
- DDN - Đại Học Đại Nam
- DDL - Đại Học Điện Lực
- YDD - Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
- DAD - Đại Học Đông Á
- DNU - Đại Học Đồng Nai
- SPD - Đại Học Đồng Tháp
- DTS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
- DTM - ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
- TTU - ĐH Tân Tạo
TIN XEM NHIỀU
- Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP.HCM
- Danh sách các trường THPT Chuyên toàn quốc
- Phương pháp học để thi THPT Quốc gia 2017 hiệu quả nhất
- Chính thức công bố đề thi minh họa THPT Quốc gia 2017
- Thi THPT quốc gia 2017: Trừ Văn thi tự luận, còn lại trắc nghiệm
- Bộ GD&ĐT đề xuất thay đổi cơ cấu hệ thống giáo dục Quốc dân
- Sẽ có nhiều thay đổi xét tuyển đại học cao đẳng 2016
- Phương án tuyển sinh Đại học FPT năm 2016
