Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTZ

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52320101 Báo chí C00; C03; C04; D01 15.00
2 D320101 Báo chí 15.00 Xét học bạ lấy 18
3 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D01; D07 15.00
4 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học 15.00 Xét học bạ lấy 18
5 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08 15.00
6 D420201 Công nghệ sinh học 15.00 Xét học bạ lấy 18
7 52760101 Công tác xã hội C00; C01; C03; D01 15.00
8 D760101 Công tác xã hội 15.00 Xét học bạ lấy 18
9 D340103 Du lịch (Ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 15.00 Xét học bạ lấy 18
10 52720403 Hóa dược A00; B00; D01; D07 15.00
11 D720403 Hóa dược 15.00 Xét học bạ lấy 18
12 52440112 Hóa học A00; B00; D01; D07 15.00
13 D440112 Hóa học 15.00 Xét học bạ lấy 18
14 52440301 Khoa học môi trường A00; B00; D01; D07 15.00
15 D440301 Khoa học môi trường 15.00 Xét học bạ lấy 18
16 52340401 Khoa học quản lý A01; C00; D01; D07 15.00
17 D340401 Khoa học quản lý 15.00 Xét học bạ lấy 18
18 D320202 Khoa học thư viện: Chuyên ngành Thư viện - Thiết bị trường học 15.00 Xét học bạ lấy 18
19 52220310 Lịch sử C00; C03; C04; D01 15.00
20 D220310 Lịch sử 15.00 Xét học bạ lấy 18
21 52380101 Luật A01; C00; D01; D07 16.00
22 D380101 Luật 16.00 Xét học bạ lấy 21
23 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14 15.00
24 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D07 15.00
25 D850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường 15.00 Xét học bạ lấy 18
26 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; C04; D01 15.00
27 52420101 Sinh học A00; B00; D07; D08 15.00
28 D420101 Sinh học 15.00 Xét học bạ lấy 18
29 D220201 Tiếng Anh: Chuyên ngành Tiếng Anh Du lịch 15.00 Xét học bạ lấy 18
30 52460101 Toán học A00; A01; C01; D01 15.00
31 D460101 Toán học 15.00 Xét học bạ lấy 18
32 52460112 Toán ứng dụng A00; A01; C01; D01 15.00
33 D460112 Toán ứng dụng: Chuyên ngành Toán – Tin ứng dụng 15.00 Xét học bạ lấy 18
34 52220330 Văn học C00; C03; C04; D01 15.00
35 D220330 Văn học 15.00 Xét học bạ lấy 18
36 52440102 Vật lý học A00; A01; C01; D01 15.00
37 D440102 Vật lý học 15.00 Xét học bạ lấy 18
38 52440217 Địa lý tự nhiên B00; C00; C04; D01 15.00
39 D440217 Địa lý tự nhiên 15.00 Xét học bạ lấy 18

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo