Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế

Mã trường: DHF

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D220201 Ngôn ngữ Anh 20.50
2 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 20.50
3 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 24.25
4 52220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 24.25
5 D220202 Ngôn ngữ Nga 20.00
6 52220202 Ngôn ngữ Nga D01; D01; D15; D42 20.00
7 D220209 Ngôn ngữ Nhật 23.75
8 52220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 23.75
9 D220203 Ngôn ngữ Pháp 20.50
10 52220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 20.50
11 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 21.50
12 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 21.50
13 D220212 Quốc tế học 20.00
14 52220212 Quốc tế học D01; D14; D15 20.00
15 D140231 Sư phạm Tiếng Anh 23.50
16 52140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 23.50
17 D140233 Sư phạm Tiếng Pháp 20.00
18 52140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 20.00
19 D140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 21.25
20 52140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 21.25
21 D220113 Việt Nam học 18.00
22 52220113 Việt Nam học D01; D14; D15 18.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo