Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDC

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 10.00
2 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) A00; A16; D01; D90 10.00
3 C510201LT Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Liên thông) 10.00
4 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 11.00
5 C510203LT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Liên thông) 10.00
6 C510102LT Công nghệ kỹ thuật công trinh xây dựng (Liên thông) 10.00
7 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trinh xây dựng □ 10.75
8 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông 10.75
9 C510104LT Công nghệ kỹ thuật giao thông (Liên thông) 10.00
10 C510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 13.50
11 C510401LT Công nghệ kỹ thuật hoá học (Liên thông) 10.00
12 C510101TH2 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc 10.75
13 C510101TH1 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc* 26.00
14 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A16; B00; D01; D90 10.75
15 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 10.75
16 C510406LT Công nghệ kỹ thuật môi trường (Liên thông) 10.00
17 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 11.25
18 C510206LT Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Liên thông) 10.00
19 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A16; D01; D90 12.50
20 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 12.50
21 C510205LT Công nghệ kỹ thuật ô tô (Liên thông) 10.00
22 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 10.75
23 52510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00; A16; D01; D90 10.75
24 C510103LT Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Liên thông) 10.00
25 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông 10.25
26 C510302LT Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông (Liên thông) 10.00
27 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử) A00; A16; D01; D90 10.25
28 C510301LT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Liên thông) 10.00
29 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử^ 10.25
30 52510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A16; D01; D90 0.00
31 C420201 Công nghệ sinh học 12.50
32 C480201 Công nghệ Thông tin 12.50
33 C480201LT Công nghệ Thông tin (Liên thông) 10.00
34 C540102 Công nghệ thực phẩm 10.75
35 C540102LT Công nghệ thực phẩm (Liên thông) 10.00
36 Hệ liên thông: 0.00
37 C340405LT Hệ thống thông tin quản lý (Liên thông) 10.00
38 C340405 Hệ thống thông tin quản lý □ 11.00
39 C580302 Quản lý xây dựng 11.00
40 C580302LT Quản lý xây dựng (Liên thông) 10.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo