Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDQ

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo hệ Đại học: 0.00
2 Hệ liên thông: 0.00
3 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 19.25
4 D340405 Hệ thống thông tin quản lý 19.25
5 D340405LT Hệ thống thông tin quản lý (Liên thông) 15.00
6 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 20.75
7 D340301 Kế toán 20.75
8 D340301LT Kế toán (Liên thông) 15.25
9 52340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D90 19.75
10 D340302 Kiểm toán 19.75
11 52340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 21.75
12 D340120 Kinh doanh quốc tế 21.75
13 52340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 19.00
14 D340121 Kinh doanh thương mại 19.00
15 D340121LT Kinh doanh thương mại (Liên thông) 15.25
16 D310101 Kinh tế 20.50
17 52310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 20.50
18 52380101 Luật A00; A01; D01; D96 20.50
19 D380101 Luật 20.50
20 52380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 21.25
21 D380107 Luật kinh tế 21.25
22 52340115 Marketing A00; A01; D01; D90 20.75
23 D340115 Marketing 20.75
24 D310205 Quản lý Nhà nước 19.50
25 52310205 Quản lý nhà nước A00; A01; D01; D96 19.50
26 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 20.00
27 D340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành 20.00
28 D340103LT Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên thông) 16.50
29 52340107 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 21.00
30 D340107 Quản trị khách sạn 21.00
31 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 20.25
32 D340101 Quản trị kinh doanh 20.25
33 52340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 20.00
34 D340404 Quản trị nhân lực 20.00
35 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18.25
36 D340201LT Tài chính - Ngân hàng (Liên thông) 15.75
37 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 18.25
38 52460201 Thống kê A00; A01; D01; D90 19.50
39 D460201 Thống kê 19.50

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo