Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

USED TO, BE USED TO, GET USED TO

19/03/2016 15:30
Phân biệt cách dùng của các cụm từ used to, be used to và get used to.

Used to được xem như là 1 động từ khiếm khuyết (modal verb) với nghĩa “đã từng”. Ta dùng used to với 2 ý nghĩa chính như sau:

1. Nói về những thói quen trong quá khứ nhưng không còn diễn ra ở hiện tại.

Ví dụ: He used to play football for the local team, but he’s too old now.

2. Nói về những sự việc đúng với quá khứ nhưng không còn đúng trong hiện tại.

Ví dụ: That white house over there used to belong to my family. (It belonged to my family in the past, but not any more.)

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + used to + V_bare
  • Câu phủ định:  S + didn’t use to + V_bare
  • Câu nghi vấn: Did (not) + S + use to + V_bare?
  • Câu bị động: S + used to + be + past participle

Ví dụ:

  • He used to live in this house when he was young.
  • She didn’t use to go to the beach on holidays like her friends.
  • Did they use to read book in their free time?
  • The bill used to be paid by Tom.

Be used toget used to nghĩa là "quen với", đồng nghĩa với cụm be accustomed to, be familiar with. Khác với used to chỉ diễn đạt sự việc trong quá khứ, be used to get used to có thể đề cập đến sự việc ở quá khứ, hiện tại và cả tương lai.

Ta có be/get used to + Noun/V-ing

Ví dụ: I work in a hospital, so I’m used to long hours. (I am accustomed to/familiar with long hours.)

          She lives in a very small village and hates traffic. She’s not used to it.

         He was a salesman, so he was used to travelling up and down the country. (He was accustomed to/was familiar with travelling.)

*** Trong những tình huống trang trọng, ta có thể dùng get used to hoặc become used to thay vì be used to.

Ví dụ: University is very different from school, but don’t worry. You’ll soon get used to it. (or, more formally, You’ll soon become used to it.)

Mod Tiếng Anh HỌC247